Từ điển Thiều Chửu
楠 - nam
① Tục dùng như chữ nam 枏.

Từ điển Trần Văn Chánh
楠 - nam
Cây nam, cây chò. Như 枬.【楠木】nam mộc [nán mù] (thực) Gỗ lim.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
楠 - nam
Tên một loài cây lớn, cao hơn 10 trượng gỗ tốt, thời xưa thường dùng làm cột nhà.